site stats

Trough la gi

WebDefinition. trough concentration rate. (Noun) The plasma level of a pharmaceutical product measured just before the next dose; Cmin; the opposite of maximal concentration (Cmax) Usage: The trough concentrations of an once-daily antihypertensive drug must be high enough to obtain a 24 hours' antihypertensive coverage. WebNghĩa từ Sift through Ý nghĩa của Sift through là: Kiểm tra nhiều thứ cẩn thận Ví dụ cụm động từ Sift through Ví dụ minh họa cụm động từ Sift through: - We had to SIFT THROUGH thousands of files before we found what we were looking for. Chúng tôi đã kiểm tra cẩn thận hàng nghìn tệp trước khi chúng tôi tìm được cái chúng tôi đang tìm.

Mortar trough trong xây dựng nghĩa là gì?

Weblook through something ý nghĩa, định nghĩa, look through something là gì: 1. to read something quickly: 2. to read something quickly: . Tìm hiểu thêm. WebJan 21, 2016 · trough là gì?, trough được viết tắt của từ nào và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy trough có 1 định nghĩa,. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa khác về của mình dioba jaksica stilske figure https://cathleennaughtonassoc.com

Gi Group Reveals How to Attract and Retain Gen Z Workers

WebView Through Rate (VTR) is the number of completed views of a skippable ad over the number of initial impressions. VTR = Complete views (user did not skip) / Impressions (ad rendered) Give feedback about this article. Choose a section to give feedback on. WebJul 12, 2016 · For a retailer such as Amazon or Wal-Mart: Sell-in: how many units of a product is a manufacturer selling into the retailer. Sell-out: how many units of a product is selling out to the customer (from the retailer) Sell-through is the same as sell out. They just invented it to confuse you. WebTrough Định nghĩa Trough là gì? Trough là Máng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Trough - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z Giải thích ý nghĩa Điểm thấp nhất trong chu kỳ kinh tế. Các hình thức máng sau một thời gian co kết thúc và trước một giai đoạn mở rộng bắt đầu. So với Peak. dioba nekretnina

BATTLE TROUGH THE HEAVEN (JIA NAN) E39 - Bilibili - 哔哩哔哩

Category:Giai đoạn chạm đáy (Trough) là gì? Đặc điểm - vietnambiz

Tags:Trough la gi

Trough la gi

TROUGH Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

WebKhi dùng đồng thời với esomeprazol 40mg làm tăng 13% nồng đồ đây (trough) của phenytoin trong huyết tương ở bệnh nhân động kinh. Nên theo dõi nồng độ phenytoin trong huyết tương khi bắt đầu hay ngưng điều trị với esomeprazol. Omeprazol (40mg, … Web1 Noun. 1.1 a long, narrow, open receptacle, usually boxlike in shape, used chiefly to hold water or food for animals. 1.2 any of several similarly shaped receptacles used for various commercial or household purposes. 1.3 a channel or conduit for conveying water, as a gutter under the eaves of a building for carrying away rain water.

Trough la gi

Did you know?

WebJun 29, 2024 · trough /trɔf/ danh từ máng ăn uống (đến thứ nuôi) máng xối, ống xối (nhằm tiêu nước) máng nhào bột (để làm bánh mì)hải trough of the sea: lõm thân nhì ngọn sóngto lie in the trough of the sea: nằm giữa hai ngọn gàng sóng chậudrinking trough: chậu mángtrough bend: vị trí uốn nắn của máng chậuđịa điểm lõmhố ... Webtrough /trɔf/. danh từ. máng ăn (cho vật nuôi) máng xối, ống xối (để tiêu nước) máng nhào bột (để làm bánh mì) hải trough of the sea: lõm giữa hai ngọn sóng. to lie in the trough of the sea: nằm giữa hai ngọn sóng. chậu. drinking trough: chậu máng.

http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Cheek WebTrough là Máng. Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế học Kinh tế vĩ mô. Thuật ngữ tương tự - liên quan. Danh sách các thuật ngữ liên quan Trough . Tổng kết. Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế học Kinh tế vĩ mô Trough là gì ...

WebMay 21, 2024 · Trough là gì? Financebiz.vn - 05/21/2024. 0 . Nội dung bài viết. Máng là gì? Tóm tắt ý kiến chính; Hiểu biết về các máng ... đầu những năm 1990, đáy xảy ra vào tháng 3 năm 1991. Vào thời điểm đó, GDP ở mức 8,87 đô la, giảm từ 8,98 nghìn tỷ đô la vào tháng 7 năm 1990, tháng bắt ... Web1. Định nghĩa về từ “THROUGH”. “THROUGH” là giới từ, trong một vài trường hợp nó có thể đóng vai trò là trạng từ, có nghĩa tiếng việt là “qua”. 2. Cấu trúc của từ “THROUGH”. “SAY” là giới từ, trạng từ và tình từ, do đó nó không thể đứng độc lập mà ...

WebApr 13, 2024 · Have a strong vision statement for your company, with a clear set of goals and objectives which are reviewed and refreshed regularly. Ensure that your staff understand and fully take on these ...

WebCác câu hỏi giống nhau. It's the peak season of influenza. I make it a point to thoroughly wash my hands and gargle every... We couldn't miss "peak blossom" in Japan. cái này nghe có tự nhiên không? The peak is also called "Talsanbong", meaning … dioba jaksica tekstWebDefinition of peaks and troughs @Casa This is something happening unevenly. "The factory workers sometimes painted the walls because there were peaks and troughs in production." peak = high level trough = low level beaver dam park islip nyhttp://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Arch diobeni promjer